Thành phần của Thuốc Haneuvit
Thông tin thành phần |
Hàm lượng |
---|---|
Vitamin B1 |
125-mg |
Vitamin B6 |
125-mg |
Vitamin B12 |
0.125-mg |
Công dụng của Thuốc Haneuvit
Chỉ định
Thuốc Haneuvit được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
Các rối loạn do thiếu Vitamin B1: Bệnh beriberi, nghiện rượu mãn kèm viêm đa dây thần kinh, viêm đa dây thần kinh do thiếu Vitamin B1 ở người mang thai.
Các rối loạn do thiếu Vitamin B6: Thiếu máu nguyên bào sắt di truyền, viêm dây thần kinh ngoại vi.
Các rối loạn do thiếu Vitamin B12: Các bệnh về máu (thiếu máu ác tính tự phát hoặc sau khi cắt dạ dày, thiếu máu do ký sinh, thiếu máu do dinh dưỡng, thiếu máu do phẫu thuật,…).
Phòng và điều trị thiếu hụt Vitamin B6 do thuốc gây nên.
Phòng co giật và điều trị quá liều ở người bệnh dùng Cycloserin.
Điều trị một số bệnh thần kinh như đau thần kinh tọa, đau dây thần kinh cổ – cánh tay, đau do các bệnh thần kinh.
Các tình trạng liên quan đến dinh dưỡng: Suy nhược cơ thể, thời kỳ dưỡng bệnh.
Dược lực học
Chưa có thông tin báo cáo về dược lực học của thuốc Haneuvit.
Dược động học
Chưa có thông tin báo cáo về dược động học của thuốc Haneuvit.
Cách dùng Thuốc Haneuvit
Cách dùng
Cách dùng: Uống sau bữa ăn, theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Liều dùng
Liều dùng trong trường hợp thiếu máu nguyên bào sắt di truyền
2 – 5 viên/ngày. Nếu sau 1 – 2 tháng điều trị, bệnh không chuyển biến, phải xem xét cách điều trị khác.
Liều dùng trong điều trị thiếu hụt Vitamin B6 do thuốc gây nên
1 – 2 viên/ngày, trong 3 tuần, sau đó dùng liều dự phòng 1 viên/ngày.
Liều dùng phòng co giật và điều trị quá liều ở người bệnh dùng Cycloserin
-
Phòng co giật khi dùng Cycloserin: 1 – 2 viên/ngày.
-
Điều trị quá liều Cycloserin: 2 viên/ngày.
Các chỉ định khác, dùng liều từ 1-2 viên/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi quá liều?
Không dùng quá liều lượng được kê. Dùng thuốc nhiều hơn sẽ không cải thiện triệu chứng của bạn, thay vào đó chúng có thể gây ngộ độc hoặc những tác dụng phụ nghiêm trọng. Nếu bạn nghi vấn rằng bạn hoặc ai khác có thể đã sử dụng quá liều Haneuvit vui lòng đến phòng cấp cứu tại bệnh viện hoặc viện chăm sóc gần nhất. Mang theo hộp, vỏ, hoặc nhãn hiệu thuốc với bạn để giúp các bác sĩ có thông tin cần thiết.
Sau thời gian dùng Pyridoxin với liều 200mg/ngày có thể đã thấy biểu hiện độc tính thần kinh (bệnh thần kinh ngoại vi nặng và bệnh thần kinh cảm giác nặng). Dùng liều 200mg mỗi ngày kéo dài trên 30 ngày có thể gây hội chứng lệ thuộc Pyridoxin.
Làm gì khi quên liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Haneuvit, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR). Một số tác dụng phụ được ghi nhận trong các nghiên cứu trên người dùng thuốc này là:
Không có tác dụng phụ đáng kể, các tác dụng phụ thông thường nhất là rối loạn tiêu hoá, buồn nôn… (1,6%) là do tác dụng của Vitamin B1 trên dạ dày và ruột. Để hạn chế tác dụng ngoại ý, thuốc nên uống sau khi ăn và chia ra 2 – 3 lần trong ngày.
Phản ứng hiếm gặp:
-
Phản ứng phản vệ ngứa, nổi mề đay, phát ban, sốc.
-
Có thể bị mụn trứng cá.
-
Nước tiểu có màu đỏ.
-
Nếu hạn hữu có bị sốc, việc trị liệu bao gồm: Adrenalin, Corticoid dạng tiêm, Acid Epsilon Aminocaproic.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào, hãy ngưng dùng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Chống chỉ định
Thuốc Haneuvit chống chỉ định trong các trường hợp:
-
Mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
-
Bướu ác tính: Do Vitamin B12 có tác động cao trên sự tăng trưởng của mô, do đó có nguy cơ đẩy mạnh tốc độ tăng trưởng sinh sản của tế bào.
-
Người bệnh có cơ địa dị ứng (hen, Eczema).
Thận trọng khi dùng thuốc
Trước khi dùng Haneuvit, bạn nên lưu ý một số điều sau:
Thông báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với Haneuvit, bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc bất kỳ thành phần trong thuốc. Bạn cũng có thể hỏi dược sĩ để biết danh sách các thành phần.
Dùng liều Vitamin B12 trên 10ug một ngày có thể gây ra các đáp ứng về huyết học ở những bệnh nhân thiếu Folat, có thể che giấu các chẩn đoán chính xác. Ngược lại, folat cũng làm sai lệch trong chẩn đoán trường hợp thiếu Vitamin B12.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng đến khả năng vận hành tàu xe, máy móc
Thời kỳ mang thai
Thuốc dùng được cho phụ nữ có thai. Phụ nữ trong thời kỳ mang thai nếu sử dụng Vitamin B6 liều cao và kéo dài có thể gây hội chứng lệ thuộc thuốc ở trẻ sơ sinh.
Thời kỳ cho con bú
Thuốc dùng được cho phụ nữ cho con bú.
Các đối tượng đặc biệt khác (người già, trẻ em, dị ứng)
Chưa có báo cáo.
Tương tác thuốc
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:
- Vitamin B6.
- Với levodopa: Vitamin B6 kích hoạt Enzym Dopadecarboxylase ngoại biên. Do đó không được dùng Vitamin B6 chung với Levodopa nếu chất này không có phối hợp chung với chất ức chế Dopadecarboxylase.
- Liều dùng Vitamin B6 200mg/ngày có thể gây giảm 40 – 50% nồng độ của Phenytoin và Phenobarbital trong máu ở một số người bệnh.
- Vitamin B6 có thể làm nhẹ bớt trầm cảm ở phụ nữ uống thuốc tránh thai.
- Thuốc tránh thai dạng uống, Isoniazid, Penicillamin có thể làm tăng nhu cầu về Vitamin B6.
- Vitamin B12.
- Sự hấp thu Vitamin B12 qua đường dạ dày-ruột bị giảm bởi Neomycin, Acid Aminosalicylic, thuốc kháng Histamin H2 và colchicin.
- Nồng độ Vitamin B12 trong huyết tương có thể bị giảm khi dùng đồng thời với thuốc ngừa thai.
- Cloramphenicol dạng tiêm có thể làm giảm hiệu quả của Vitamin B12 trong điều trị bệnh thiếu máu.
Thức ăn và rượu bia
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.