Thành phần của Thuốc Gastalo
Thông tin thành phần |
Hàm lượng |
---|---|
L-ornithine-L-aspartate |
500 mg |
Công dụng của Thuốc Gastalo
Chỉ định
Thuốc L-Ornithin L- Aspartat 500mg được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Tăng Ammoniac huyết trong bệnh gan cấp và mãn tính (xơ gan, gan nhiễm mỡ, viêm gan siêu vi, viêm gan do thuốc, hóa chất, rượu…); đặc biệt trong điều trị các rối loạn khởi phát tiền hôn mê gan, hôn mê gan và bệnh não gan; các biểu hiện ngứa, chán ăn, mệt mỏi, suy nhược, nổi mề đay do suy tế bào gan.
Dược lực học
Ornithine L- Aspartate giúp tăng cường tổng hợp urê, chuyển Amoniac độc hại thành urê nhằm giải độc bằng cách làm giảm nồng độ Amoniac trong gan và não.
Vài thử nghiệm lâm sàng có đối chứng báo cáo hiệu quả làm giảm Amoniac huyết bằng cách làm tăng quá trình tổng hợp urê. Tuy nhiên, hiện vẫn còn nhiều quan điểm chưa thống nhất về tác dụng hạ Amoniac huyết của L-Ornithin L-Aspartat.
L-ornithin-L-aspartat kích thích quá trình khử độc Amoniac bằng cách làm tăng quá trình tổng hợp urê trong chu trình urê, thêm vào đó nó còn loại trừ Amoniac ngoài gan từ các mô, do vậy có tác dụng giải độc, bảo vệ tế bào gan.
Ngoài ra, L-ornithin-L-aspartat còn tạo ra năng lượng dưới dạng ATP, từ đó cải thiện cân bằng năng lượng của gan bệnh.
Dược động học
L-ornithin-L-aspartat cung cấp hai chất nền quan trọng cho cả sự tổng hợp urê và Glutamine. Sau khi uống, L-ornithin-L-aspartat phân ly thành L-ornithin và Acid L-aspartic, hai chất sau đó được hấp thu tại ruột non bằng vận chuyển chủ động thông qua bờ bàn chải của biểu mô ruột non, sự hấp thu đó phụ thuộc Gradien nồng độ Ion natri. Sinh khả dụng đường uống của L-ornithin-L-aspartat là 82,2 ± 28%. Ornithine có thể qua hàng rào máu não.
Cách dùng Thuốc Gastalo
Cách dùng
Thuốc dùng đường uống.
Liều dùng
Người lớn:
1 – 3 viên x 3 lần mỗi ngày, sau khi ăn, trong 1-2 tuần. Duy trì: 1 viên x 3 lần mỗi ngày trong 4-5 tuần tùy theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi quá liều?
Không dùng quá liều lượng được kê. Dùng thuốc nhiều hơn sẽ không cải thiện triệu chứng của bạn; thay vào đó chúng có thể gây ngộ độc hoặc những tác dụng phụ nghiêm trọng. Nếu bạn nghi vấn rằng bạn hoặc ai khác có thể đã sử dụng quá liều L-Ornithin L- Aspartat 500mg vui lòng đến phòng cấp cứu tại bệnh viện hoặc viện chăm sóc gần nhất. Mang theo hộp, vỏ, hoặc nhãn hiệu thuốc với bạn để giúp các bác sĩ có thông tin cần thiết.
Không đưa thuốc của bạn cho người khác dù bạn biết họ có cùng bệnh chứng hoặc trông có vẻ như họ có thể có bệnh chứng tương tự. Điều này có thể dẫn tới việc dùng quá liều.
Đến nay chưa có báo cáo về quá liều của thuốc L-Ornithin L- Aspartat 500mg.
Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ hoặc gói sản phẩm để có thêm thông tin.
Làm gì khi quên liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc L-Ornithin L- Aspartat 500mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Một số tác dụng phụ được ghi nhận trong các nghiên cứu trên người dùng thuốc này là:
- Buồn nôn và nôn thoáng qua.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào, hãy ngưng dùng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Chống chỉ định
Thuốc L-Ornithin L- Aspartat 500mg chống chỉ định với những trường hợp:
- Bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng.
Thận trọng khi dùng thuốc
Trước khi dùng L-Ornithin L- Aspartat 500mg, bạn nên lưu ý một số điều sau:
Thông báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với losartan, bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc bất kỳ thành phần trong thuốc. Bạn cũng có thể hỏi dược sĩ để biết danh sách các thành phần.
Không sử dụng thuốc khi thuốc hết hạn hoặc có sự thay đổi về mùi hoặc màu sắc.
Trẻ em, người già, phụ nữ có thai và cho con bú.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc hầu như không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, cũng có một vài báo cáo về nguy cơ gây chóng mặt nên bác sĩ có thể tùy trường hợp cụ thể mà khuyến cáo hay không khuyến cáo bệnh nhân dùng thuốc khi lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai
Độ an toàn của thuốc ở phụ nữ có thai chưa được xác định. Nếu cần thiết sử dụng, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ, dược sĩ để cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
Thời kỳ cho con bú
Độ an toàn của thuốc ở phụ nữ cho con bú chưa được xác định. Nếu cần thiết sử dụng, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ, dược sĩ để cân nhắc lợi ích của mẹ và nguy cơ của trẻ.
Các đối tượng đặc biệt khác (người già, trẻ em, dị ứng).
Chưa có báo cáo.
Tương tác thuốc
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Chưa có báo cáo về tương tác thuốc.
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.