Thành phần của Taginyl 500mg
Thông tin thành phần |
Hàm lượng |
---|---|
Acetylleucine |
500mg |
Công dụng của Taginyl 500mg
Chỉ định
Thuốc Taginyl 500 mg được chỉ định dùng để điều trị triệu chứng các cơn chóng mặt.
Dược lực học
Thuốc trị chóng mặt chưa rõ cơ chế hoạt động.
Cơ chế giả thuyết được đề nghị là thuốc giúp hồi phục điện thế màng tế bào thông qua sự tương tác với phospholipid màng tại khu vực neuron tiền đình bị tổn thương, chủ yếu tại vùng đồi thị hoặc vỏ não thuỳ chẩm.
Dược động học
Sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 2 giờ.
Cách dùng Taginyl 500mg
Cách dùng
Dùng đường uống.
Liều dùng
Người lớn
Liều dùng: 3 – 4 viên/ngày, chia làm 2 lần (sáng và tối), nên uống trong bữa ăn. Thời gian điều trị có thể thay đổi tuỳ theo tiến triển lâm sàng (từ 10 ngày đến 5 hoặc 6 tuần).
Lúc bắt đầu điều trị hoặc trong trường hợp chưa đạt hiệu quả, liều có thể tăng lên 6 – 8 viên/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Triệu chứng
Không có dữ liệu về sử dụng thuốc quá liều, không dùng quá liều chỉ định của thuốc.
Xử trí
Tích cực theo dõi để có biện pháp xử trí kịp thời.
Làm gì khi quên 1 liều?
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Taginyl 500 mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Rất hiếm gặp, ADR < 1/10000
-
Dị ứng: Phát ban da (thỉnh thoảng kèm theo ngứa), nổi mề đay.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Chống chỉ định
Thuốc Taginyl 500 mg chống chỉ định trong các trường hợp quá mẫn với N-Acetyl-DL-Leucin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Thận trọng khi sử dụng
Chưa có tài liệu báo cáo.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai
Theo các dữ liệu sẵn có, như là một biện pháp phòng ngừa, tốt nhất không nên sử dụng acetyl leucin trong thời gian mang thai.
Thời kỳ cho con bú
Các dữ liệu lâm sàng cho thấy an tâm nhưng các dữ liệu thực nghiệm ở động vật vẫn còn hạn chế và không thuyết phục. Do đó, tốt nhất là không nên sử dụng acetyl leucin trong thời gian cho con bú.
Tương tác thuốc
Chưa ghi nhận.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.