Thành phần của Thuốc Philoyvitan 200mg
Thông tin thành phần |
Hàm lượng |
---|---|
Cardus marianus |
200-mg |
Thiamine |
8-mg |
Pyridoxine |
8-mg |
Riboflavin |
8-mg |
Nicotinamide |
24-mg |
Pantothenate |
16-mg |
Công dụng của Thuốc Philoyvitan 200mg
Chỉ định
Thuốc Philoyvitan 200 mg được chỉ định dùng để điều trị hỗ trợ đối với các bệnh sau: Bệnh gan mạn tính, gan nhiễm mỡ, xơ gan, nhiễm độc gan.
Dược lực học
Chưa có thông tin.
Dược động học
Chưa có thông tin.
Cách dùng Thuốc Philoyvitan 200mg
Cách dùng
Thuốc dùng đường uống.
Liều dùng
Liều thông thường ở người lớn
1 viên x 3 lần/ngày.
Liều có thể tùy chỉnh theo tuổi bệnh nhân và mức độ trầm trọng của các triệu chứng.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Philoyvitan 200 mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
- Rối loạn tiêu hóa nhẹ: Chướng bụng, tiêu chảy, đầy hơi, chán ăn, buồn nôn, đau bụng. Thông thường những tác dụng phụ này sẽ hết sau khi ngưng thuốc. Thuốc này thường không có tác dụng với liều thông thường.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Chống chỉ định
Thuốc Philoyvitan 200 mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:
-
Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
-
Bệnh nhân hôn mê gan, vàng da tắc mật và xơ gan ứ mật tiên phát.
-
Bệnh nhân loét dạ dày tiến triển, xuất huyết động mạch, hạ huyết áp nặng.
Thận trọng khi sử dụng
Dùng thuốc theo đúng liều lượng đã được chỉ dẫn.
Trẻ em dùng thuốc phải có sự theo dõi của bố mẹ.
Nếu xảy ra các phản ứng dị ứng, phải ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thuốc này có chứa phẩm màu vàng số 4 (tartrazine). Nếu có tiền sử nhạy cảm với thành phần này, phải hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng thuốc.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai
Do độ an toàn của thuốc khi sử dụng ở phụ nữ có thai chưa được xác định. Do đó, chỉ sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai khi đã cân nhắc lợi ích của việc điều trị so với nguy cơ có thể xảy ra với thai nhi.
Thời kỳ cho con bú
Chưa có thông tin.
Tương tác thuốc
Silymarin có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
Silymarin có thể tương tác với các thuốc an thần như diazepam, lorazepam; thuốc chống kết tập tiểu cầu và chống đông máu như clopidogrel, warfarin; thuốc hạ cholesterol như lovastatin.
Nicotiamide không nên sử dụng đồng thời với chất ức chế men khử HMG-CoA vì có thể làm tăng nguy cơ tiêu cơ vân, thuốc chẹn alpha adrenergic vì có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp quá mức, thuốc có độc tính với gan vì có thể làm tăng thêm tổn thương cho gan, carbamazepine vì gây tăng nồng độ carbamazepine huyết tương dẫn đến tăng độc tính.
Vì vậy nên thông báo cho bác sĩ biết khi đang sử dụng thuốc này.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.