Thành phần của Thuốc Be-Stedy 16mg
Thông tin thành phần |
Hàm lượng |
---|---|
Betahistine |
16-mg |
Công dụng của Thuốc Be-Stedy 16mg
Chỉ định
Betahistine được chỉ định để điều trị chứng chóng mặt, ù tai và mất thính giác liên quan đến hội chứng Meniere.
Dược lực học
Betahistine là một chất chủ vận histamine chuyên biệt, hầu như không có tác dụng tại H2. Nó có tác động tại cơ vòng tiền mao mạch trong động mạch cảnh tại trong, dẫn đến làm giảm áp suất nội dịch.
Dược động học
Sau khi uống, betahistine được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn. Hầu hết được bài tiết qua nước tiểu ở dạng acid 2 – pyridylacetic trong vòng 24 giờ sau khi dùng thuốc. Không phát hiện thấy betahistine dihydrochloride ở dạng không đổi.
Cách dùng Thuốc Be-Stedy 16mg
Cách dùng
Dùng cùng với bữa ăn.
Liều dùng
Người lớn (kể cả người cao tuổi): Bắt đầu điều trị bằng đường uống với liều 4 – 16 mg/lần, mỗi ngày 3 lần.
Liều duy trì thông thường là 24 – 48 mg mỗi ngày.
Trẻ em: Không có liều khuyến cáo dùng cho trẻ em.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Những triệu chứng của quá liều betahistine như buồn nôn, nôn, khó tiêu, mất điều hành và co giật ở liều cao. Các biến chứng nghiêm trọng (như co giật, biến chứng ở phải phổi hoặc tim) đã được quan sát thấy trong trường hợp quá liều có chủ ý betahistine, đặc biệt là khi kết hợp các thuốc quá liều khác. Điều trị quá liều nên bao gồm các biện pháp hỗ trợ tiêu chuẩn.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng Be – Stedy bạn có thể gặp một số tác dụng phụ (ADR) ngoài ý muốn.
Thường gặp
Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn và khó tiêu.
Các rối loạn dạ dày nhẹ như là nôn, đau dạ dày, đầy hơi. Những triệu chứng này có thể loại bỏ bằng cách uống thuốc giữa bữa ăn hoặc là giảm liều.
Rối loạn hệ miễn dịch: Phản ứng quá mẫn, như là sốc phản vệ.
Rối loạn hệ thần kinh: Đau đầu.
Rối loạn về da và mô dưới da: Phản ứng quá mẫn tại da và mô dưới da, phù dây thần kinh đặc hiệu, nổi mề đay, phát ban và ngứa.
Cách sử lý khi gặp ADR
Thông báo cho bác sĩ các tác dụng phụ gặp phải khi sử dụng thuốc.
Lưu ý
Chống chỉ định
Be – Stedy chống chỉ định trong các trường hợp:
- Bệnh nhân bị u tuyến thượng thận.
- Quá mẫn với Betahistine hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
Thận trọng khi sử dụng
Cần thận trọng với bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày tá tràng.
Trên lâm sàng đã phát hiện betahistine không dung nạp ở một ít bệnh nhân bị hen phế quản. Các bệnh nhân này cần được theo dõi cẩn thận khi dùng thuốc.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Betahistine được coi là không ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe hoặc sử dụng máy móc.
Thời kỳ mang thai
Hiện chưa đủ dữ liệu về việc sử dụng betahistine ở phụ nữ đang mang thai. Không nên dùng betahistine trong suốt thai kỳ trừ khi thật sự cần thiết.
Thời kỳ cho con bú
Người ta chưa biết liệu nó có tiết vào sữa mẹ hay không. Sự quan trọng của thuốc đối với bà mẹ đang cho con bú cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ xảy ra cho trẻ.
Tương tác thuốc
Chưa có tương tác nào được biết.
Bảo quản
Không bảo quản trên 30°C. Tránh ánh sáng và ẩm.
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.