Thành phần của Thuốc L-cystine Domesco
Thông tin thành phần |
Hàm lượng |
---|---|
L-Cysteine |
500mg |
Công dụng của Thuốc L-cystine Domesco
Chỉ định
Thuốc L – Cystine được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Hỗ trợ điều trị bệnh rối loạn dưỡng tóc và móng (móng tay và tóc dễ gãy).
Dược lực học
Chưa có dữ liệu.
Dược động học
Chưa có dữ liệu.
Cách dùng Thuốc L-cystine Domesco
Cách dùng
Thuốc dùng uống.
Trường hợp uống quá nhiều viên thuốc L-cystine Domesco: Hãy gặp ngay bác sỹ hoặc tới khoa hồi sức cấp cứu của bệnh viện gần nhất.
Liều dùng
2 – 4 viên/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Triệu chứng và biểu hiện khi sử dụng thuốc L-cystine Domesco quá liều: Không có dữ liệu về sử dụng thuốc quá liều, không dùng quá liều chỉ định của thuốc.
Cách xử trí khi dùng thuốc quá liều: Tích cực theo dõi để có biện pháp xử trí kịp thời.
Làm gì khi quên 1 liều?
Hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu thời gian gần với lần dùng thuốc tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và hãy dùng liều tiếp theo vào thời gian thường lệ. Không dùng liều gấp đôi để bù vào liều đã quên.
Tác dụng phụ
Chưa ghi nhận được báo cáo về phản ứng có hại của thuốc.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Thông báo ngay cho bác sỹ hoặc dược sỹ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Chống chỉ định
Thuốc L-cystine Domesco chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Quá mẫn với các thành phần của thuốc.
Bệnh nhân bị cystin niệu.
Thận trọng khi sử dụng
Thuốc có chứa dầu nành. Nếu bạn dị ứng với đậu phộng hoặc đậu nành, không sử dụng thuốc này.
Bệnh nhân không dung nạp fructose di truyền (HFI) không nên sử dụng thuốc này.
Natri benzoat có thể làm tăng chứng vàng da (vàng da và mắt) ở trẻ sơ sinh (đến 4 tuần tuổi).
Thuốc có chứa màu ponceau 4R lake, có thể gây các phản ứng dị ứng.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai
Từ các dữ liệu có sẵn, có thể sử dụng thuốc ở phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Thời kỳ cho con bú
Từ các dữ liệu có sẵn, có thể sử dụng thuốc ở phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Tương tác thuốc
Các dữ liệu có sẵn cho đến nay chưa ghi nhận các tương tác có ý nghĩa lâm sàng.
Tương kỵ của thuốc
Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc dùng đường uống, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác
Bảo quản
Bảo quản ở: Nơi khô, nhiệt độ dưới 30 °C, tránh ánh sáng.
Bảo quản trong bao bì gốc của thuốc.
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.