Thành phần của Viên đặt âm đạo Vitrex 16mg
Thông tin thành phần |
Hàm lượng |
---|---|
Chlorhexidine bigluconate |
16mg |
Công dụng của Viên đặt âm đạo Vitrex 16mg
Chỉ định
Thuốc Vitrex 16 mg được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
-
Phòng bệnh viêm nhiễm qua đường sinh dục như (clamidiosis, ureaplazmor, trùng roi, lậu, giang mai, herpes sinh dục,..).
-
Dùng để điều trị bệnh viêm âm đạo, nhiễm khuẩn âm đạo.
-
Dùng để phòng chống viêm nhiễm trong điều trị bệnh phụ khoa, sản khoa.
Dược lực học
Chlorhexidin là một biguanide sát khuẩn và khử khuẩn tại chỗ, có hiệu quả trên phạm vi rộng đối với các vi khuẩn gram dương và gram âm trên thực vật, nấm men, nấm da và các virus ưa lipid. Thuốc không có hoạt tính trên các bào tử vi khuẩn trừ khi ở nhiệt độ cao.
Cơ chế:Phản ứng với bề mặt tế bào vi sinh vật dẫn đến thay đổi cấu trúc màng tế bào nhờ đó có tác dụng diệt khuẩn.
Dược động học
Khi sử dụng thuốc đặt âm đạo thuốc hầu như không hấp thụ, do đó thuốc không có tác dụng toàn thân.
Cách dùng Viên đặt âm đạo Vitrex 16mg
Cách dùng
Dùng đặt âm đạo.
Liều dùng
Điều trị: Mỗi lần một viên, 2 lần/ngày, trong vòng 7 – 10 ngày.
Phòng bệnh: Đối với các bệnh viêm nhiễm qua đường sinh dục: 1 viên không quá 2 giờ sau khi giao hợp.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Không có thông tin.
Làm gì khi quên một liều?
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng Vitrex 16 mg bạn có thể gặp một số tác dụng không mong muốn (ADR).
Người bệnh có thể gặp các phản ứng dị ứng, kích ứng nhẹ gây ngứa khi dùng thuốc. Các triệu chứng này sẽ hết khi ngừng dùng thuốc.
Tỷ lệ hiếm gặp người bệnh có thể thấy khó chịu, buồn nôn, mệt mỏi, chóng mặt.
Hướng dẫn xử lý ADR
Nếu gặp các tác dụng trên với mức độ nghiêm trọng hoặc không hết ngay cả khi ngừng thuốc, nên thông báo cho bác sĩ để được xử lý kịp thời.
Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Chống chỉ định
Vitrex 16 mg chống chỉ định trong trường hợp:
Không dùng cho người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào có trong công thức.
Thận trọng khi sử dụng
Thuốc đặt âm đạo không được uống.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Cần quan sát cảm quan bên ngoài của viên, không dùng nếu viên đã chuyển màu hoặc có dấu hiệu chảy lỏng.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai
Việc sử dụng thuốc trong các giai đoạn mang thai khác nhau không gây tác dụng kích ứng tại chỗ, không làm thay đổi màng nhày âm đạo.
Thời kỳ cho con bú
Không tìm thấy chlorhexidin bigluconat trong sữa mẹ. Thuốc an toàn và được phép sử dụng trên đối tượng bà mẹ đang cho con bú.
Tương tác thuốc
Không nên sử dụng đồng thời với các thuốc có chứa iod.
Thuốc không tương thích với các chất tẩy rửa có chứa nhóm anion (saponin, sodium lauryl sulfate, sodium carboxy metylcellulose) và xà phòng, khi các chất này được đưa vào trong âm đạo.
Vệ sinh bên ngoài cơ quan sinh dục không ảnh hưởng đến hiệu quả và độ dung nạp của thuốc, do thuốc được đưa vào trong âm đạo.
Bảo quản
Bảo quản khô mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.