Thành phần của Hasancob 500µg
Thông tin thành phần |
Hàm lượng |
---|---|
Methylcobalamin |
500mcg |
Công dụng của Hasancob 500µg
Chỉ định
Thuốc Hasancob 500 µg được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
Phòng và điều trị các trường hợp thiếu hụt vitamin B12, bệnh thiếu máu hồng cầu khổng lồ kèm thiếu hụt vitamin B12 sau cắt dạ dày hoặc do hội chứng kém hấp thu, thiếu máu ác tính và các thiếu máu hồng cầu to khác, bệnh lý thần kinh ngoại biên (ù tai, chóng mặt).
Dược lực học
Mecobalamin là một coenzym B12 nội sinh. Mecobalamin đóng vai trò quan trọng trong phản ứng chuyển nhóm methyl như là một coenzym của methionin synthetase trong quá trình tổng hợp methionin từ homocystein.
Mecobalamin được vận chuyển hiệu quả vào trong tế bào thần kinh, tăng cường tổng hợp protein và acid nucleic.
Mecobalamin thúc đẩy quá trình myelin hóa (tổng hợp phospholipid): Mecobalamin thúc đẩy tổng hợp lecithin, thành phần chính của lipid vỏ tủy.
Mecobalamin giúp phục hồi những mô thần kinh bị tổn thương và ngăn chặn sự dẫn truyền các xung thần kinh bất thường.
Mecobalamin thúc đẩy quá trình trưởng thành và phân chia của nguyên hồng cầu, tổng hợp hemoglobin, do đó có tác dụng điều trị các bệnh thiếu máu.
Dược động học
Hấp thu
Sau khi uống, vitamin nhóm B được hấp thu ngay ở đường tiêu hóa. Vitamin B12 được hấp thu ở nửa cuối hồi tràng. Khi tới dạ dày vitamin B12 gắn với yếu tố nội tại (một glycoprotein do tế bào thành dạ dày tiết ra) tạo thành phức hợp vitamin B12 – yếu tố nội tại.
Khi phức hợp này xuống tới phần cuối hồi tràng sẽ gắn vào các thụ thể trên niêm mạc hồi tràng, sau đó được hấp thu tích cực vào tuần hoàn. Để gắn vào thụ thể, cần phải có calci và pH > 5,4. Hấp thu giảm ở những người thiếu yếu tố nội tại, hội chứng kém hấp thu, bị bệnh hoặc bất thường ở ruột hoặc sau cắt dạ dày. Một lượng nhỏ vitamin B12 cũng được hấp thu thụ động qua khuếch tán.
Phân bố
Trong máu, liên kết mạnh với transcobalamin II (là một globulin trong huyết tương) để được vận chuyển tới các mô. Vitamin B12 được dự trữ chủ yếu ở gan (90%), một số dự trữ ở thận. Vitamin B12 qua được nhau thai và phân phối vào sữa mẹ.
Chuyển hóa
Vitamin B12 chuyển hóa ở gan.
Thải trừ
Thời gian bán thải của vitamin B12 khoảng 6 ngày. Vitamin B12 được thải trừ qua mật và có chu kỳ gan – ruột. Khoảng 3 – 8 µg vitamin B12 được tiết vào đường tiêu hóa hàng ngày qua mật; ở bệnh nhân khỏe mạnh có yếu tố nội tại đầy đủ, khoảng 1 µg được tái hấp thu.
Khi B12 được dùng ở liều bão hòa khả năng liên kết của protein huyết tương và gan, phần vitamin B12 không liên kết được thải trừ nhanh vào nước tiểu.
Cách dùng Hasancob 500µg
Cách dùng
Thuốc được dùng qua đường uống, thời điểm uống thuốc Hasancob không phụ thuộc vào bữa ăn. Nếu bệnh nhân buồn nôn, nên ăn trước khi dùng thuốc.
Liều dùng
Liều dùng thông thường đối với người lớn là 1 viên (500 µg)/lần x 3 lần/ngày hoặc dùng thuốc theo sự hướng dẫn của bác sỹ.
Liều dùng nên được điều chỉnh tùy theo tuổi của bệnh nhân và mức độ trầm trọng của triệu chứng.
Không khuyến cáo dùng thuốc Hasancob cho trẻ em.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Không có báo cáo về trường hợp quá liều mecobalamin. Tích cực theo dõi để có biện pháp xử trí kịp thời.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu quên dùng 1 liều thuốc Hasancob, uống ngay khi nhớ ra. Nếu thời điểm nhớ ra gần thời điểm uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như thường lệ. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã quên.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Hasancob 500 µg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Phản ứng dị ứng tuy hiếm gặp, nhưng có thể xuất hiện ban ngứa, đặc biệt là phản ứng phản vệ. Các tác dụng không mong muốn thường nhẹ, tự hết, trừ phản ứng phản vệ (phải điều trị cấp cứu bằng tiêm adrenalin, hô hấp nhân tạo, thở oxy).
Tác dụng không mong muốn được phân nhóm theo tần suất: Rất thường gặp (ADR > 1/10), thường gặp (1/100 < ADR < 1/10), ít gặp (1/1.000 < ADR < 1/100), hiếm gặp (1/10.000 < ADR < 1/1.000), rất hiếm gặp (ADR < 1/10.000) và không rõ tần suất (tần suất không ước tính được từ dữ liệu có sẵn).
- Toàn thân: Phản ứng phản vệ, sốt, đau đầu, hoa mắt, co thắt phế quản, phù mạch miệng – hầu (hiếm gặp).
- Da: Phản ứng dạng trứng cá, mày đay, ban đỏ, ngứa (hiếm gặp).
- Tiêu hóa: Buồn nôn (hiếm gặp).
- Tim: Loạn nhịp tim thứ phát do hạ kali huyết khi bắt đầu điều trị (hiếm gặp).
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc Hasancob, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Chống chỉ định
Thuốc Hasancob 500 µg chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với mecobalamin hay bất cứ thành phần nào của thuốc.
U ác tính, do vitamin B12 làm tăng trưởng các mô có tốc độ sinh trưởng cao, nên có nguy cơ làm u tiến triển.
Thận trọng khi sử dụng
Không chỉ định khi chưa có chẩn đoán xác định. Cần theo dõi nồng độ mecobalamin trong huyết tương và chỉ số tế bào máu ngoại vi 3 – 6 tháng/lần để xác định hiệu quả của điều trị.
Không nên dùng thuốc trong thời gian điều trị quá lâu nếu không thấy đáp ứng bệnh sau thời gian điều trị. Dùng thuốc theo sự hướng dẫn của bác sỹ. Không dùng thuốc bừa bãi vì có thể gây phản ứng huyết học đối với bệnh nhân thiếu hụt folat hoặc làm che giấu triệu chứng chẩn đoán.
Không khuyến cáo dùng mecobalamin liều cao kéo dài ở những bệnh nhân có tiếp xúc với thủy ngân hay những hợp chất thủy ngân.
Đa số thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ là do thiếu vitamin B12 hoặc acid folic. Cần phải xác định được nguyên nhân trước khi điều trị, không được dùng acid folic để điều trị thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ chưa xác định được nguyên nhân, trừ khi phối hợp với vitamin B12, nếu không sẽ thúc đẩy tổn thương thần kinh do thiếu vitamin B12.
Chế phẩm chứa cellactose 80, không nên dùng thuốc cho bệnh nhân có bệnh di truyền hiếm gặp không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose – galactose.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai
Chưa có các nghiên cứu đầy đủ trên người. Chưa có vấn đề gì xảy ra khi dùng vitamin B12 với liều khuyến cáo hàng ngày. Khi dùng với liều điều trị, cần cân nhắc giữa lợi ích cho mẹ và nguy cơ tiềm ẩn cho thai.
Thời kỳ cho con bú
Vitamin B12 phân bố vào sữa mẹ. Chưa có vấn đề gì xảy ra khi dùng thuốc với liều khuyến cáo hàng ngày. Khi phải dùng vitamin B12 cho người mẹ trong trường hợp bệnh lý, không chống chỉ định cho con bú.
Tương tác thuốc
Neomycin, acid aminosalicylic, thuốc kháng histamin H2 và colchicin có thể làm giảm hấp thu mecobalanin từ đường tiêu hóa.
Tác dụng điều trị của mecobalamin có thể giảm khi dùng đồng thời với omeprazol do omeprazol làm giảm acid dịch vị, nên làm giảm hấp thu mecobalamin. Nếu dùng phối hợp, nên tiêm vitamin B12.
Thuốc tránh thai làm giảm nồng độ trong huyết thanh của mecobalamin.
Cloramphenicol dùng ngoài đường tiêu hóa có thể làm giảm tác dụng của mecobalamin trong điều trị bệnh thiếu máu.
Bảo quản
Nơi khô, dưới 30°C. Tránh ánh sáng.
Không có yêu cầu đặc biệt về xử lý thuốc sau khi sử dụng.
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.