Giải mã những thuật ngữ chăm sóc da mà bạn cần biết
Nếu bạn là người vừa bắt đầu tìm hiểu về việc chăm sóc da, hẳn bạn sẽ choáng ngợp với hàng loạt các sản phẩm và các thuật ngữ. Tuy nhiên, hiểu được những thuật ngữ này sẽ giúp bạn thấu hiểu làn da của mình hơn và tìm được phương pháp chăm sóc da phù hợp nhất. Danh sách các thuật ngữ sau đây sẽ rất hữu ích cho những người mới bắt đầu, hoặc thậm chí dành cho các bạn thích tìm hiểu sâu hơn về mỹ phẩm và ngành thẩm mỹ.
Các thuật ngữ thường thấy khi mua mỹ phẩm
Axit Alpha-Hydroxy (AHAs): Axit Alpha-Hydroxy bao gồm glycolic, lactic, tartaric, malic và axit citric. Các loại kem hoặc lotion chứa AHA sẽ giúp làm giảm nếp nhăn, nám và các đốm đồi mồi. Sau khi sử dụng AHA, da bạn sẽ trở nên rất nhạy cảm. Vì vậy, bạn phải luôn nhớ thoa kem chống nắng trước khi ra đường. Bạn cũng không nên sử dụng quá nhiều AHA vì chúng có thể sẽ gây kích ứng da.
Axit Beta-Hydroxy (BHAs): Axit beta-hydroxy thường được sử dụng trong mặt nạ hóa học. Nó tan trong dầu nên giúp da dễ hấp thụ hơn và hiệu quả hơn trong việc điều trị da nhờn và da mụn. BHA rất hiệu quả trong việc tẩy tế bào chết và kích thích sản xuất collagen, thúc đẩy việc hình thành các tế bào da mới. BHA thường có trong thành phần các sản phẩm dùng điều trị nếp nhăn, da bị hư tổn và da bị đổi màu.
Axit amin: Đây là thành phần chính cấu tạo nên collagen và elastin – vốn là những chất cấu trúc nên da. Theo thời gian, lượng axit amin trong cơ thể bạn sẽ giảm đi. Các sản phầm có chứa axit amin sẽ giúp bù đắp tình trạng thiếu hụt này.
Chống oxy hóa: Chống oxy hóa là những chất giúp bảo vệ các tế bào của bạn chống lại tác động của các gốc tự do. Sử dụng sản phẩm chăm sóc da có chứa chất chống oxy hóa sẽ giúp làm chậm quá trình lão hóa của da.
Collagen: Loại Protein này chiếm đến 80% thành phần cấu tạo da. Đây cũng là thành phần tạo độ săn chắc cho da. Theo thời gian, lượng collagen sẽ dần giảm đi khiến cho da mất độ săn chắc và bị chảy xệ.
Kiểm nghiệm da liễu: Khi một sản phẩm được dán nhãn “sản phẩm đã qua kiểm nghiệm của các chuyên gia da liễu” nghĩa là sản phẩm đã được các bác sĩ da liễu kiểm nghiệm với các tình nguyện viên.
Tia UVA: Các tia UVA sẽ gây nên những dấu hiệu lão hóa bằng cách phá hủy collagen và elastin có trong da đồng thời làm giảm khả năng tái tạo collagen và elastin của da. Các tia UVA và cả những tia trong giường làm rám da có thể gây ung thư da. Chúng sẽ huỷ hoại làn da của bạn theo thời gian. Vì vậy, bạn luôn cần sử dụng kem chống nắng bất kể mùa nắng hay mùa mưa.
Tia UVB: Các tia UVB, thường mạnh nhất trong những tháng hè, sẽ khiến da bạn bị sạm đi như khi bạn đi tắm nắng, bị tàn nhang, bị cháy nắng hay khi bạn nổi các đốm đồi mồi do tuổi tác.
Elastin: Elastin là chất giúp da có được độ đàn hồi. Collagen và elastin chính là những “mô liên kết” tạo nên tính đàn hồi của cơ thể. Tuy nhiên, elastin đặc biệt dễ bị tổn thương dưới ánh nắng.
Sản phẩm tẩy tế bào chết: Các loại sản phẩm này sẽ giúp bạn loại bỏ những tế bào khô, tế bào chết trên da. Tuy nhiên, bạn không nên tẩy tế bào chết quá thường xuyên vì nó sẽ khiến da bạn bị kích ứng.
Hương liệu: Hương liệu là thuật ngữ chung chỉ các hợp chất thiên nhiên hay hợp chất tổng hợp dùng để tạo ra hương thơm. Các loại hương liệu này chủ yếu bao gồm dầu và rượu. Công thức kết hợp chúng thường được xem là bí mật thương mại và không bị bắt buộc phải công khai trên nhãn sản phẩm. Hương liệu là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây nên các vấn đề dị ứng trong các sản phẩm chăm sóc da.
Sản phẩm ít gây dị ứng: Các sản phẩm này được bào chế để giảm thiểu nguy cơ dị ứng bằng cách tránh các thành phần có nhiều khả năng gây ra vấn đề này. Tuy nhiên, không ai có thể đảm bảo chúng hoàn toàn không gây dị ứng. Chúng chỉ giảm thiểu tối đa nguy cơ dị ứng cho da bạn.
Chất giữ ẩm: Chất giữ ẩm là chất đảm bảo các sản phẩm chăm sóc da sẽ luôn giữ được độ ẩm cần thiết.
Keratin: Keratin là một sợi protein thô có trong các tế bào bề mặt của da, tóc và móng tay. Keratin cũng là thành phần chính giúp mọc tóc.
Kem dưỡng ẩm: Đây là những sản phẩm chăm sóc da sẽ giúp làn da mềm mại và mịn màng hơn bằng cách thúc đẩy quá trình hydrat hóa.
Sản phẩm không gây mụn: Một sản phẩm không gây mụn khi nó được làm ra với một công thức đặc biệt giúp ngăn ngừa các trường hợp gây tắc nghẽn lỗ chân lông và mụn trứng cá.
Dễ hòa tan trong nước (Water soluble): Các sản phẩm với dòng chữ “water soluble” trên nhãn là những sản phẩm dễ dàng được rửa trôi với nước.
Thuốc mỡ: Thuốc mỡ là một dạng kem trong, đặc và không chứa nước, thường được sử dụng cho các vết thương cục bộ.
PA: Thuật ngữ này dùng để chỉ hàm lượng thành phần chất bảo vệ giúp chống lại tia UVA trong kem chống nắng. Hàm lượng PA sẽ được biểu hiện thông qua các kí hiệu như PA +, PA ++ hay PA +++. Trên nhãn hiệu càng có nhiều dấu cộng, hàm lượng PA càng cao.
pH: Độ pH cho ta biết mức độ axit hay kiềm của một chất. Nếu độ pH của một sản phẩm và độ pH của da quá chênh lệch thì sản phẩm đó sẽ gây tổn hại đến da bạn. Ước tính độ pH trung bình của da tự nhiên là 4,7. Vì thế, bạn nên chọn những sản phẩm chăm sóc da có độ pH trung tính.
Retinol: Retinol là một loại thuốc được chiết xuất từ vitamin A, sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa nhằm kích thích một sự hồi sinh trong các tế bào da đồng thời tăng cường sự sản sinh collagen. Tuy nhiên, bạn nên tham vấn lời khuyên của bác sĩ trước khi sử dụng retinol.
Serum: Serum là một loại chất lỏng sẽ thấm sâu vào da, cung cấp cho da những chất dinh dưỡng cần thiết trong một phạm vi giới hạn. Mỗi loại serum sẽ có một tác dụng riêng cụ thể như chống lão hóa, làm sáng da hay ngăn ngừa mụn trứng cá.
SPF: SPF là từ viết tắt của Sun Protection Factor, là từ dùng để chỉ mức độ ngăn chặn tia UVB của kem chống nắng. SPF chỉ đề cập đến hiệu quả chống tia UVB (loại tia gây cháy nắng) chứ không đề cập đến độ hiệu quả chống tia UVA (loại tia gây ra tổn thương ở những lớp da sâu hơn). Chỉ số SPF còn cho biết khoảng thời gian bạn sẽ bị cháy nắng nếu không thoa kem chống nắng.
Thuật ngữ về làn da
Vùng chữ T: Vùng chữ T là vùng gồm trán, mũi, khu vực xung quanh miệng và cằm. Vùng chữ T là vùng nhiều dầu và dễ bị mụn trứng cá.
Comedone: Comedone là một thuật ngữ chỉ tình trạng lỗ chân lông hay nang lông bị tắc nghẽn bởi các tế bào chết và bã nhờn dư thừa.
Melanin: Màu sắc của tóc, da và mắt chúng ta được tạo ra từ một chất sắc tố gọi là melanin. Các tế bào tạo sắc tố melanin được gọi là melanocyte. Melanin giúp ngăn chặn các tia UV có hại, bảo vệ da bạn khỏi tác động của ánh nắng mặt trời. Tuy nhiên, các đột biến melanin dư thừa có thể gây ra những đốm đen như tàn nhang trên da.
Khi lựa chọn một sản phẩm chăm sóc da, bạn cần phải hiểu ý nghĩa của các thuật ngữ được ghi trên nhãn. Một khi nắm rõ những điều này, bạn sẽ hiểu thêm hơn về tình trạng da của mình, đặc biệt là khi trò chuyện với bác sĩ da liễu. Nếu có bất kỳ thuật ngữ nào không được liệt kê ở trên mà bạn đang cần được giải thích, đừng ngần ngại tham vấn ý kiến các bác sĩ da liễu, bạn nhé.
Nếu bạn là người vừa bắt đầu tìm hiểu về việc chăm sóc da, hẳn bạn sẽ choáng ngợp với hàng loạt các sản phẩm và các thuật ngữ. Tuy nhiên, hiểu được những thuật ngữ này sẽ giúp bạn thấu hiểu làn da của mình hơn và tìm được phương pháp chăm sóc da phù hợp nhất. Danh sách các thuật ngữ sau đây sẽ rất hữu ích cho những người mới bắt đầu, hoặc thậm chí dành cho các bạn thích tìm hiểu sâu hơn về mỹ phẩm và ngành thẩm mỹ.
Bảo Hân
Lưu ý:
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.