Cơn ngừng thở ở trẻ sinh non dù ngắn nhưng lại tạo nên sự lo sợ không chỉ cho trẻ mà còn cho cả gia đình. Hãy cùng tìm hiểu về cơn ngừng thở ở trẻ sinh non và cách chăm sóc thích hợp để giúp trẻ vượt qua giai đoạn khó khăn này.
Trong những tháng đầu đời, cơn ngừng thở là một vấn đề đặc biệt mà các phụ huynh của trẻ sinh non thường phải đối mặt. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin về cơn ngừng thở ở trẻ sinh non giúp mẹ an tâm chăm sóc để đảm bảo sự an toàn và phát triển tốt nhất cho các bé yêu.
Cơn ngừng thở ở trẻ sinh non là gì?
Cơn ngừng thở ở trẻ sinh non là một tình trạng mà trẻ dừng thở trong khoảng thời gian ngắn, thường từ 15 – 20 giây hoặc ít hơn, thường đi kèm với giảm nhịp tim hoặc thậm chí là thay đổi màu sắc da như tím hoặc xanh. Đây thường là một vấn đề phổ biến ở trẻ sinh non do hệ thần kinh và hệ thống hô hấp của trẻ chưa hoàn thiện hoặc do các nguyên nhân bệnh lý khác. Việc ngừng thở kéo dài dẫn đến thiếu oxy cho các cơ quan cơ bản, có thể gây hại cho não, ảnh hưởng đến sự phát triển thần kinh và gây ra những tác động đáng lo ngại.
Sau khi ra đời, trẻ sơ sinh cần thở liên tục để đảm bảo cung cấp đủ oxy. Tuy nhiên, đối với trẻ sinh non, một phần hệ thần kinh trung ương (bao gồm não và tủy sống) chưa phát triển đủ để điều chỉnh chu kỳ hô hấp theo cách liên tục. Do đó, trẻ thường thở nhanh hơn sau một loạt hô hấp không đều hoặc có thể dừng thở hoàn toàn trong khoảng thời gian lâu hơn 20 giây.
Tình trạng này trong lĩnh vực y học được gọi là ngưng thở ở trẻ sinh non và thường kèm theo nhịp tim chậm, gọi là nhịp tim chậm xoang. Đồng thời, hệ thống đường thở của trẻ sinh non cũng thường nhỏ và yếu, dễ bị tắc nghẽn, gây ra khó khăn trong việc hít thở.
Cơn ngừng thở có thể trở nên nghiêm trọng hơn nếu trẻ mắc thêm các tình trạng như nhiễm trùng, bệnh tim hoặc phổi, hoặc vấn đề về dinh dưỡng như không đủ sữa mẹ hoặc thiếu máu.
Thường thì, hiện tượng ngưng thở bắt đầu trong những ngày đầu tiên sau khi trẻ ra đời và có thể xuất hiện từ 1 – 2 lần/ngày hoặc thậm chí còn nhiều hơn. Trẻ càng non tháng và nhẹ cân, nguy cơ phát triển cơn ngừng thở càng tăng và thường đi kèm với tình trạng da tái, xanh tái. Tuy nhiên, khi hệ thống thần kinh của bé phát triển đầy đủ, hiện tượng này thường sẽ tự giảm dần và biến mất khi trẻ đạt khoảng 40 tuần tuổi thai.
Cơn ngừng thở ở trẻ sinh non do đâu?
Tình trạng ngừng thở ở trẻ sinh non thường xuất phát từ hai nguyên nhân chính:
Ngừng thở trung ương: Đây là tình trạng trẻ “quên” thở do hệ thần kinh chưa hoàn thiện, được gọi là ngưng thở trung ương. Một phần hệ thống điều khiển hô hấp nằm ở phần trước của não, chưa phát triển đủ để điều chỉnh quá trình hô hấp liên tục ở trẻ sinh non. Bên cạnh đó, sự phát triển kém của các cơ hô hấp cũng dẫn đến việc quá trình hô hấp của trẻ trở nên khó khăn hơn hoặc thậm chí bị ngừng thở.
Ngừng thở do tắc nghẽn: Trong trường hợp này, trẻ cố gắng hô hấp nhưng đường thở bị xẹp, không khí không thể lưu thông vào và ra khỏi phổi, dẫn đến ngừng thở. Đây là nguyên nhân gây ra cơn ngừng thở do tắc nghẽn.
Ngoài ra, tình trạng ngừng thở ở trẻ sinh non thường có tính chất kết hợp cả ngừng thở trung ương và tắc nghẽn. Để theo dõi và đánh giá tình trạng, trẻ có nguy cơ ngừng thở cần được kết nối với các thiết bị giám sát ghi lại nhịp tim, nhịp thở và nồng độ oxy trong máu. Điều này giúp bác sĩ có thông tin chính xác về tình trạng sức khỏe của trẻ và đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời nếu cần.
Biểu hiện cơn ngừng thở ở trẻ sinh non
Ngừng thở ở trẻ sinh non thường xuất phát từ sự phát triển chưa hoàn chỉnh của vùng điều khiển hô hấp trong não. Để giúp trẻ sinh non vượt qua những tháng ngày đầu đời khỏe mạnh, phụ huynh có thể theo dõi những dấu hiệu cơn ngừng thở dưới đây:
- Trẻ ngừng các cử động thở, lồng ngực không nhấp nhô.
- Trẻ có cử động thở nhưng không có dòng khí lưu thông.
- Thở chậm hoặc ngừng thở trong khoảng 15 – 20 giây.
- Nhịp tim dưới 80 lần/1 phút khi trẻ thở chậm hoặc ngừng thở.
- Cơn ngừng thở có thể xảy ra nhiều lần trong ngày.
- Da trẻ trở nên xanh, tím tái và thậm chí rơi vào tình trạng lơ mơ kèm theo hơi thở nặng.
Để xác định cơn ngừng thở bệnh lý, các tiêu chuẩn thường được sử dụng có thể bao gồm:
- Ngừng thở kéo dài ≥ 15 hoặc 20 giây.
- Giảm độ bão hòa oxy máu (SpO2) ≤ 80% hoặc 85%.
- Giảm nhịp tim ≤ 70 hoặc 80 lần/phút.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không nên nhầm lẫn cơn ngừng thở với hiện tượng thở ngắt quãng, một biểu hiện thường thấy ở trẻ sinh non. Thở ngắt quãng là việc ngừng thở trong vài giây, sau đó là những hơi thở nông và nhanh. Thường không gây ra tình trạng biến đổi sắc mặt, như tím xanh quanh miệng hoặc giảm nhịp tim, và không đe dọa đến sức khỏe của trẻ.
Cơn ngừng thở ở trẻ sinh non tác động đến sức khỏe của bé như thế nào?
Mặc dù mọi trẻ sơ sinh đều có những cơn ngừng thở ngắn và nhịp tim giảm, nhưng đối với trẻ sinh non, khi cơn ngừng thở kéo dài hơn 20 giây hoặc nhịp tim giảm xuống dưới 80 nhịp/phút, sẽ tồn tại nguy cơ nghiêm trọng đến sức khỏe thần kinh và thậm chí tính mạng của trẻ.
Trong quá trình chăm sóc sức khỏe cho trẻ sinh non, các bác sĩ thường chỉ bắt đầu quan ngại khi khoảng thời gian ngừng thở kéo dài hoặc chứng ngừng thở là dấu hiệu của một bệnh cụ thể như hạ đường huyết hoặc nhiễm trùng. Khi những vấn đề cơ bản này được điều trị và kiểm soát, chứng ngừng thở thường sẽ giảm hoặc kết thúc.
Không thể phủ nhận sự lo lắng và hoảng sợ của các bậc phụ huynh khi trẻ gặp hiện tượng ngừng thở. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, chứng ngừng thở thường sẽ tự hết sau khoảng 44 tuần tuổi và không để lại di chứng đáng kể. Khi trẻ đạt đến mốc tuổi này và chứng ngừng thở đã qua đi, thường sẽ không tái phát.
Chẩn đoán và điều trị cơn ngừng thở ở trẻ sinh non
Chẩn đoán cơn ngừng thở ở trẻ sinh non thường dựa vào một loạt các xét nghiệm để xác định nguyên nhân và mức độ của vấn đề. Các xét nghiệm có thể bao gồm xét nghiệm máu, X – quang, và theo dõi nhịp tim, nhịp thở và nồng độ oxy trong máu. Những xét nghiệm này cũng giúp loại trừ các bệnh lý đi kèm gây ngưng thở.
Để điều trị cơn ngừng thở ở trẻ sinh non, hầu hết các trường hợp (đặc biệt là trẻ dưới 34 tuần tuổi) sẽ được chăm sóc tại phòng điều trị tích cực cho trẻ sơ sinh (NICU). Trẻ có thể cần được trợ thở ngay sau khi sinh vì phổi của họ chưa hoàn thiện và không thể tự hô hấp.
Việc theo dõi và chăm sóc các trẻ sơ sinh sinh non thường kéo dài ít nhất 7 ngày cho đến khi không còn các cơn ngừng thở. Để khởi đầu lại nhịp thở cho trẻ, có một số phương pháp có thể được áp dụng:
- Đảm bảo nhiệt độ môi trường ổn định.
- Kiểm soát và điều trị nguyên nhân gây ra cơn ngừng thở như nhiễm trùng sơ sinh.
- Thay đổi tư thế nằm của trẻ để kích thích hô hấp.
- Xoa, vỗ nhẹ lên lòng bàn chân hoặc lên ngực để kích thích hô hấp.
- Làm sạch mũi miệng của trẻ để hô hấp dễ dàng hơn.
- Cung cấp oxy để đảm bảo độ bão hòa oxy trong máu ở mức 90 – 95%.
Những trường hợp cơn ngừng thở kéo dài và nặng hơn có thể cần tới những biện pháp hỗ trợ hô hấp cao cấp hơn:
- Đặt nội khí quản (Ventilator): Trẻ sẽ được đặt ống thông vào khí quản và máy móc sẽ thổi hơi thở vào phổi của trẻ để hỗ trợ hô hấp.
- Thở áp lực dương liên tục qua mũi (NCPAP): Thở áp lực dương liên tục qua mũi giúp duy trì áp lực trong hệ thống hô hấp của trẻ.
- Sử dụng thuốc: Caffeine thường được sử dụng để kích thích hô hấp ở trẻ sinh non.
- Điều trị nguyên nhân đi kèm: Điều trị các nguyên nhân gây ra cơn ngừng thở như nhiễm trùng, thiếu máu, hay các vấn đề về nhiệt độ cơ thể.
Việc chăm sóc và điều trị cơn ngừng thở ở trẻ sinh non đòi hỏi sự can thiệp y khoa và quan tâm đặc biệt từ các bác sĩ và chuyên khoa đầu ngành.
Xem thêm:
- Sinh non 34 tuần có nuôi được không?
- Nguyên tắc khi chăm sóc trẻ sinh non tại nhà
- Trẻ sinh non có thông minh hay không?
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.
Tổng hợp